nở nang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nở nang+
- Well-developed
- Ngực nở nang
To have a well-develpoed chest
- Ngực nở nang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở nang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nở nang":
nể nang nỏ nang nói năng nội năng nở nang nuôi nấng - Những từ có chứa "nở nang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cyst cystic class pyrenomycetes bicapsular capsulate bouncing slapping gospel capsular cystic fibrosis transport regulator more...
Lượt xem: 778